1 |
Bún tươi |
170 |
1 Bì |
|
2 |
Bún tươi safaco |
190 |
1 Bì |
|
3 |
Bún tươi khô Hoa Hồng |
170 |
1 Bì |
|
4 |
Bún bò huế SB |
360 |
1 Bì |
|
5 |
Bún tươi Miền Tây |
250 |
1 Bì |
|
6 |
Bún gạo SB |
350 |
Bì(500gr) |
|
7 |
Bún tàu (miến chả ram) |
290 |
1 Bì |
|
8 |
Bánh tráng Duy Anh |
380 |
1 Bì |
|
9 |
Bánh đa khô |
320 |
1 Bì |
|
10 |
Bánh tráng VN (22cm) |
380 |
1 Xấp |
|
11 |
Bánh tráng Safoco |
280 |
1 Xấp |
|
12 |
Bánh tráng mè đen |
550 |
1 Bì |
|
13 |
Bánh tráng mè dừa |
550 |
1 Gói |
|
14 |
Bánh hỏi khô Duy Anh |
350 |
1 Gói |
|
15 |
Bánh phở Vina |
350 |
1 Gói |
|
16 |
Hủ tiếu khô |
450 |
1 Gói(500gram) |
|
17 |
Hủ tiếu bột lọc |
250 |
1 Gói |
|
18 |
Miến dông |
390 |
1 Gói(250 gram) |
|
19 |
Miến cuốn chả nem |
290 |
1 Bì |
|
20 |
Bánh phồng tôm Sa Giang |
290 |
1 Hộp |
|
21 |
Bột bán |
350 |
1 Bì |
|
22 |
Bột khoai |
350 |
1 Bì |
|
23 |
Bột dừa |
180 |
1 Bì |
|
24 |
Bột bắp |
250 |
1 Gói |
|
25 |
Bột nem chua |
350 |
1 Bì |
|
26 |
Bột sương sáo |
280 |
1 Bì |
|
27 |
Bột da lợn |
350 |
1 Bì |
|
28 |
Bột bánh xèo |
350 |
1 Bì |
|
29 |
Bột nếp |
450 |
1 Bì |
|
30 |
Bột bánh cuốn |
350 |
1 Bì |
|
31 |
Bột năng |
350 |
1 Bì |
|
32 |
Bột gạo |
400 |
1 Bì |
|
33 |
Bột cà ri |
70 |
1 Bì |
|
34 |
Bột ngũ vị hương |
70 |
1 Bì |
|
35 |
Bột ớt ( ớt bột ) |
250 |
Bì |
|
36 |
Bột nghệ |
200 |
1 Bì |
|
37 |
Tiêu xay |
250 |
1 Bì |
|
38 |
Tiêu hột |
250 |
1 Bì |
|
39 |
Bột ngọt Nhật |
1200 |
1 Kg |
|
40 |
Muối tinh |
150 |
1 Bì |
|
41 |
Đường |
250 |
1 Bì |
|
42 |
Quế, hồi, thảo, quả |
300 |
1 Bì |
|
43 |
Bột thính |
200 |
1 Bì |
|
44 |
Muối hảo hảo |
280 |
1 Bì |
|
45 |
Muối hảo hảo Đức hải ( bì nhỏ) |
200 |
1 Bì(100 gram) |
|
46 |
Muối hảo hảo Đức hải ( bì lớn) |
480 |
1 Bì(500gram) |
|
47 |
Vỏ ram Hà Tĩnh |
290 |
1 Xấp |
|
48 |
Gạo nếp ( nấu xôi) |
750 |
1 Kg |
|
49 |
Bột rau câu con cá dẻo |
200 |
1 Bì |
|
50 |
Đông sương Việt Xô |
200 |
1 Bì |
|
51 |
Màu hạt điều |
200 |
1 Bì |
|
52 |
Nấm mèo ( mộc nhĩ) |
200 |
1 Bì |
|
53 |
Tinh dầu lá dứa ( hủ lớn) |
250 |
1 Hủ |
|
54 |
Dừa sợi đông lạnh |
350 |
1 Bì |
|
55 |
Me cục |
460 |
1 Hộp |
|
56 |
Cà pháo muối |
780 |
1 Hủ |
|
57 |
Cà pháo kim chi |
780 |
1 Hủ |
|
58 |
Măng chua |
390 |
0.5 Kg |
|
59 |
Măng nứa |
380 |
1 Bì |
|
60 |
Măng khô ( nấu liền) |
420 |
1 Bì |
|
61 |
Va ni nấu chè |
200 |
1 Vỉ |
|
62 |
Đậu xanh cà |
350 |
1 Bì(0,5 kg) |
|
63 |
Đậu xanh hột |
280 |
1 Bì |
|
64 |
Đậu đen |
500 |
1 Bì |
|
65 |
Đậu phộng (lạc) |
400 |
1 Bì(0,5 kg) |
|
66 |
Cốt dừa ( lon) |
280 |
1 Lon |
|
67 |
Mì kokomi |
100 |
1 Gói |
|
68 |
Mì YumYum |
70 |
1 Gói |
|
69 |
Cháo gấu đỏ |
110 |
1 Gói |
|
70 |
Miến phú hương |
110 |
1 Gói |
|
71 |
Bánh đa cua |
110 |
1 Gói |
|
72 |
Mì hảo hảo |
100 |
1 Gói |
|
73 |
Mì lẩu thái |
110 |
1 Gói |
|
74 |
Mì omachi |
100 |
1 Gói |
|
75 |
Mì cung đình (bò hầm) |
100 |
1 Gói |
|
76 |
Mì cung đình (sườn hầm) |
100 |
1 Gói |
|
77 |
Mì cung đình ( chua cay) |
100 |
1 Gói |
|
78 |
Mì cung đình( cua bể) |
100 |
1 Gói |
|
79 |
Phở gà |
100 |
1 Gói |
|
80 |
Phở bò |
100 |
1 Gói |
|
81 |
Mì kokomi (nguyên thùng) |
2600 |
1 Hộp |
|
82 |
Mì YumYum (nguyên thùng ) |
1700 |
1 Hộp |
|
83 |
Mì hảo hảo ( nguyên thùng) |
2600 |
1 Hộp |
|
84 |
Mì cung đình ( nguyên thùng) |
2200 |
1 Hộp |
|
85 |
Phở bò ( nguyên thùng) |
2600 |
1 Hộp |
|
86 |
Phở gà ( nguyên thùng) |
2600 |
1 Hộp |
|
87 |
Mì omachi( nguyên thùng) |
2800 |
1 Hộp |
|
88 |
Bún tươi safaco (nguyên thùng ) |
4800 |
1 Hộp |
|
89 |
Gia vị ướp nướng |
200 |
1 Bì |
|
90 |
. |
0 |
1 Bì |
|
91 |
. |
0 |
1 Bì |
|
92 |
. |
0 |
Vỉ |
|
93 |
. |
0 |
1 Bì |
|
94 |
. |
0 |
1 Bì |
|