1 |
Thịt ba rọi có da |
1180 |
1 Kg |
|
2 |
Thit ba rọi không da |
1280 |
1 Kg |
|
3 |
Thịt heo rừng |
1600 |
1 Kg |
|
4 |
Nầm lợn ( bạ sữa) |
1100 |
1 Kg |
|
5 |
Tai heo |
530 |
1 Kg |
|
6 |
Lưỡi heo (1 kg) |
1088 |
1 Kg |
|
7 |
Dồi trường ( tràng lợn) |
900 |
1 Kg |
|
8 |
Sụn non |
850 |
1 Kg |
|
9 |
Thịt đùi heo, thịt mông |
890 |
1 Kg |
|
10 |
Bắp gân heo |
910 |
1 Kg |
|
11 |
Bắp đùi heo có bì nguyên cái( chân giò) |
1050 |
1 Kg |
|
12 |
Bắp đùi heo có bì cắt săn( chân giò) |
1090 |
1 Kg |
|
13 |
Thịt heo vai, thịt lưng |
950 |
1 Kg |
|
14 |
Thịt đầu heo |
610 |
1 Kg |
|
15 |
Thịt băm (thịt heo xay) |
690 |
1 Kg |
|
16 |
Thịt Nạt lòng (diềm gan) |
690 |
1 Kg |
|
17 |
Thịt lưỡi heo(thịt cuốn lưỡi) |
630 |
1 Kg |
|
18 |
Bắp đùi heo có bì lọc xương ( chân giò) |
1250 |
1 Kg |
|
19 |
Ruột non( phèo) |
850 |
1 Kg |
|
20 |
Tim heo |
590 |
1 Kg |
|
21 |
Bao tử heo tươi ( dạ dày) |
520 |
1 Kg |
|
22 |
Lưỡi heo |
490 |
0.5 Kg |
|
23 |
Lòng dồi tiết |
850 |
1 Bì(0,5kg) |
|
24 |
Mũi heo |
490 |
1 Kg |
|
25 |
Cổ họng heo |
530 |
1 Kg |
|
26 |
Móng giò rút xương |
900 |
1 Kg |
|
27 |
Móng giò cắt sẵn (chân lợn ) |
550 |
1 Kg |
|
28 |
Lòng già |
980 |
1 Kg |
|
29 |
Đuôi heo |
550 |
1 Kg |
|
30 |
Sườn già (cắt sẵn) |
1050 |
1 Kg |
|
31 |
Sườn non (loại ngon) |
850 |
1 Kg |
|
32 |
Xương ống heo cắt sẵn |
280 |
1 Kg |
|
33 |
Da heo tươi (bì tươi) |
350 |
1 Bì(0,5kg) |
|
34 |
Gan heo |
250 |
0.5 Kg |
|
35 |
Khấu đuôi |
980 |
1 Kg |
|
36 |
Mỡ heo |
450 |
1 Kg |
|
37 |
Sườn cốt lếch |
850 |
1 Kg |
|
38 |
Setto lòng dồi |
1180 |
1 Kg |
|
39 |
Thịt má đầu ( heo) |
590 |
Kg |
|
40 |
Bì tươi (dùng làm nem thính ) |
800 |
0.5 Kg |
|
41 |
Bò viên nhỏ |
450 |
1 Bì(200 gram) |
|
42 |
Diềm bò harami |
1480 |
1 Kg |
|
43 |
Nạm bò |
1480 |
1 Kg |
|
44 |
Đuôi bò |
1290 |
1 Kg |
|
45 |
Gân bò trắng |
1100 |
1 Kg |
|
46 |
Bắp gân bò |
1700 |
1 Kg |
|
47 |
Thịt bò đùi |
1700 |
1 Kg |
|
48 |
Thịt bò vai |
1600 |
1 Kg |
|
49 |
Xương bò cắt sẵn (xương chân) |
390 |
1 Kg |
|
50 |
Tổ ong bò |
950 |
1 Kg |
|
51 |
Sách bò (lá sách bò) |
1380 |
1 Kg |
|
52 |
Chân gà rút xương |
1050 |
1 Kg |
|
53 |
Cánh gà |
650 |
1 Kg |
|
54 |
Chân gà |
380 |
1 Kg |
|
55 |
Tim gan gà |
480 |
1 Kg |
|
56 |
Mề gà |
650 |
1 Kg |
|
57 |
Tim gà |
650 |
1 Kg |
|
58 |
Đùi gà ướp nướng |
750 |
1 Kg |
|
59 |
Vịt quay |
2200 |
1 Con |
|
60 |
Gà dai loại ngon |
690 |
1 Con |
|
61 |
Đùi gà không xương |
650 |
1 Kg |
|
62 |
Đùi gà dai nguyên cái |
750 |
1 Kg |
|
63 |
Vịt tươi |
1400 |
1 Con |
|
64 |
Trứng lộn |
85 |
1 Trứng |
|
65 |
Ức gà |
590 |
1 Kg |
|
66 |
Củ tỏi gà |
600 |
1 Kg |
|