STT | CÁC LOẠI RAU, CỦ, TRÁI CÂY | GIÁ TIỀN | ĐƠN VỊ | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Xoài ương | 500 | 1 Kg | |
2 | Xoài cát chu | 1100 | 1 Kg | |
3 | Rau mồng tơi | 700 | 1 Kg | |
4 | Xoài thái | 1600 | 1 Kg | |
5 | Ổi | 1100 | 1 Kg | |
6 | Cà pháo | 750 | 1 Kg | |
7 | Đào | 1000 | 1 Kg | |
8 | Rau thì là | 280 | 1 Bì | |
9 | Dưa cải chua VN | 400 | 1 Bì(0,5kg) | |
10 | Rau muống | 600 | 1 Kg | |
11 | Cà pháo tươi ( bì 1 kg) | 500 | 1 Kg | |
12 | Rau canh giới | 280 | 1 Bì | |
13 | Sầu riêng đông lạnh | 1250 | Kg(0,5) | |
14 | Bầu tươi ( trái) | 500 | 1 Bì | |
15 | Vải tươi đông lạnh | 700 | 1 Bì(0,5 kg) | |
16 | Xoài | 900 | 1 Kg | |
17 | Bắp nếp | 180 | 1 Bì | |
18 | Rau răm | 280 | 1 Bì | |
19 | Rau mùi ( ngò rí) | 280 | 1 Bì | |
20 | Rau mùi tàu( ngò gai) | 300 | 1 Bì | |
21 | Rau quế | 280 | 1 Bì | |
22 | Rau húng lũi | 280 | 1 Bì | |
23 | Măng dầm ớt | 650 | 1 Hủ | |
24 | Lá lốt | 300 | 1 Bì | |
25 | Lá chanh | 200 | 1 Bì | |
26 | Lá chuối | 800 | 0.5 Kg | |
27 | Dọc nùng( bạc hà) | 300 | 1 Bì | |
28 | Mẻ ( nấu thịt cầy) | 300 | 1 Bì | |
29 | Ớt tươi (bì nhỏ) | 300 | 1 Bì(200 gram) | |
30 | Sả tươi( bì lớn) | 380 | 0.5 Kg | |
31 | Riềng tươi xay | 300 | 1 Bì | |
32 | Sấu tươi | 700 | 1 Bì(0,5 kg) | |
33 | Tiêu xay | 250 | 1 Bì | |
34 | Tiêu hạt | 250 | 1 Bì | |
35 | Quế, hồi, thảo quả | 300 | 1 Bì | |
36 | Gấc tươi (nấu xôi ) | 600 | 1 Bì(250 gram) | |
37 | Dừa tươi (trái) | 350 | 1 Trái | |
38 | Mít tươi ( đông lạnh ) | 600 | 0.5 Kg | |
39 | Đát lon | 550 | 1 Lon | |
40 | Hành tím | 550 | 1 Bì(0.5kg) | |
41 | Tỏi | 300 | 1 Bì |